Thời gian hiện tại ở Dāsh Bolāgh Kandeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Dāsh Bolāgh Kandeh. Đánh bẩy Dāsh Bolāgh Kandeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāsh Bolāgh Kandeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāsh Bolāgh Kandeh, nhiều khách sạn ở Dāsh Bolāgh Kandeh, dân số ở Dāsh Bolāgh Kandeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dāsh Bolāgh Kandeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:02
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāsh Bolāgh Kandeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Dāsh Bolāgh Kandeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°50'46" 38.8461 |
Kinh độ | 47°39'18" 47.655 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,167 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,888,824 |
Sân bay gần Dāsh Bolāgh Kandeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 88 km 55 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 102 km 63 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 147 km 91 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 184 km 115 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 239 km 149 ml | |
RAS | Rasht Airport | 241 km 150 ml |