Thời gian hiện tại ở Sāmānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Sāmānlū. Đánh bẩy Sāmānlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāmānlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāmānlū, nhiều khách sạn ở Sāmānlū, dân số ở Sāmānlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sāmānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:24
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāmānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Sāmānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°55'32" 38.9256 |
Kinh độ | 47°47'48" 47.7966 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,254 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,075 |
Sân bay gần Sāmānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 86 km 54 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 91 km 57 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 162 km 101 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 177 km 110 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 237 km 148 ml | |
RAS | Rasht Airport | 239 km 149 ml |