Thời gian hiện tại ở Yār ‘Alī Qanbar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Yār ‘Alī Qanbar. Đánh bẩy Yār ‘Alī Qanbar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yār ‘Alī Qanbar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yār ‘Alī Qanbar, nhiều khách sạn ở Yār ‘Alī Qanbar, dân số ở Yār ‘Alī Qanbar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yār ‘Alī Qanbar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:20
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yār ‘Alī Qanbar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Yār ‘Alī Qanbar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°25'41" 37.4281 |
Kinh độ | 48°28'2" 48.4672 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,700 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,903,371 |
Sân bay gần Yār ‘Alī Qanbar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 100 km 62 ml | |
RAS | Rasht Airport | 103 km 64 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 149 km 93 ml |