Thời gian hiện tại ở Seh Rāh-e Ganjgāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Seh Rāh-e Ganjgāh. Đánh bẩy Seh Rāh-e Ganjgāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Seh Rāh-e Ganjgāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Seh Rāh-e Ganjgāh, nhiều khách sạn ở Seh Rāh-e Ganjgāh, dân số ở Seh Rāh-e Ganjgāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Seh Rāh-e Ganjgāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:23
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Seh Rāh-e Ganjgāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Seh Rāh-e Ganjgāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°40'1" 37.6669 |
Kinh độ | 48°15'48" 48.2633 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,248 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,842 |
Sân bay gần Seh Rāh-e Ganjgāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 74 km 46 ml | |
RAS | Rasht Airport | 126 km 78 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 129 km 80 ml |