Thời gian hiện tại ở Karī-ye Bozorg, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Karī-ye Bozorg. Đánh bẩy Karī-ye Bozorg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karī-ye Bozorg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karī-ye Bozorg, nhiều khách sạn ở Karī-ye Bozorg, dân số ở Karī-ye Bozorg, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Karī-ye Bozorg, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:21
:39 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karī-ye Bozorg, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Karī-ye Bozorg, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°55'6" 37.9182 |
Kinh độ | 48°3'41" 48.0613 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,079 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,862,758 |
Sân bay gần Karī-ye Bozorg, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 55 km 34 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 113 km 70 ml | |
RAS | Rasht Airport | 152 km 95 ml |