Thời gian hiện tại ở Nīgejeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Nīgejeh. Đánh bẩy Nīgejeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nīgejeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nīgejeh, nhiều khách sạn ở Nīgejeh, dân số ở Nīgejeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nīgejeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:55
:15 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nīgejeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Nīgejeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°21'57" 38.3659 |
Kinh độ | 48°28'35" 48.4764 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,193 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,305 |
Sân bay gần Nīgejeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 7 km 4 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 52 km 32 ml | |
RAS | Rasht Airport | 154 km 95 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 253 km 157 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 270 km 168 ml |