Thời gian hiện tại ở Ālmāgalan, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ālmāgalan. Đánh bẩy Ālmāgalan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālmāgalan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālmāgalan, nhiều khách sạn ở Ālmāgalan, dân số ở Ālmāgalan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ālmāgalan, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:03
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālmāgalan, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ālmāgalan, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°1'49" 38.0302 |
Kinh độ | 48°24'31" 48.4087 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,352 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,269 |
Sân bay gần Ālmāgalan, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 33 km 20 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 87 km 54 ml | |
RAS | Rasht Airport | 133 km 82 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 287 km 178 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 305 km 190 ml |