Thời gian hiện tại ở Olī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Olī Kandī. Đánh bẩy Olī Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Olī Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Olī Kandī, nhiều khách sạn ở Olī Kandī, dân số ở Olī Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Olī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:55
:54 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Olī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Olī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°56'48" 38.9466 |
Kinh độ | 48°0'47" 48.013 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,313 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,688 |
Sân bay gần Olī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 74 km 46 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 78 km 48 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 179 km 111 ml | |
RAS | Rasht Airport | 229 km 142 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 243 km 151 ml |