Thời gian hiện tại ở Mīranī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Mīranī. Đánh bẩy Mīranī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīranī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīranī, nhiều khách sạn ở Mīranī, dân số ở Mīranī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīranī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:49
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīranī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Mīranī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°18'50" 38.3138 |
Kinh độ | 48°11'46" 48.1961 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,693 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,024 |
Sân bay gần Mīranī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 20 km 12 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 72 km 45 ml | |
RAS | Rasht Airport | 167 km 104 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 251 km 156 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 287 km 178 ml |