Thời gian hiện tại ở Mehmāndūst-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Mehmāndūst-e Pā’īn. Đánh bẩy Mehmāndūst-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mehmāndūst-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mehmāndūst-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Mehmāndūst-e Pā’īn, dân số ở Mehmāndūst-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mehmāndūst-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:05
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mehmāndūst-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Mehmāndūst-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°3'18" 38.0551 |
Kinh độ | 48°19'22" 48.3229 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,557 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,932,566 |
Sân bay gần Mehmāndūst-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 31 km 19 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 88 km 55 ml | |
RAS | Rasht Airport | 140 km 87 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 282 km 175 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 306 km 190 ml |