Thời gian hiện tại ở Mādīyeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Mādīyeh. Đánh bẩy Mādīyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mādīyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mādīyeh, nhiều khách sạn ở Mādīyeh, dân số ở Mādīyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mādīyeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:22
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mādīyeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Mādīyeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°4'15" 38.0708 |
Kinh độ | 48°12'14" 48.2038 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,406 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,870,059 |
Sân bay gần Mādīyeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 34 km 21 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 92 km 57 ml | |
RAS | Rasht Airport | 150 km 93 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 278 km 173 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 310 km 193 ml |