Thời gian hiện tại ở Kalkhvorān-e Vīyand, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Kalkhvorān-e Vīyand. Đánh bẩy Kalkhvorān-e Vīyand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalkhvorān-e Vīyand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalkhvorān-e Vīyand, nhiều khách sạn ở Kalkhvorān-e Vīyand, dân số ở Kalkhvorān-e Vīyand, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kalkhvorān-e Vīyand, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:42
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalkhvorān-e Vīyand, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Kalkhvorān-e Vīyand, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°7'10" 38.1194 |
Kinh độ | 48°5'6" 48.0851 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,770 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,712 |
Sân bay gần Kalkhvorān-e Vīyand, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 37 km 23 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 95 km 59 ml | |
RAS | Rasht Airport | 162 km 100 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 270 km 168 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 311 km 193 ml |