Thời gian hiện tại ở Jamāyrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Jamāyrān. Đánh bẩy Jamāyrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jamāyrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jamāyrān, nhiều khách sạn ở Jamāyrān, dân số ở Jamāyrān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jamāyrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:08
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jamāyrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Jamāyrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°26'33" 38.4426 |
Kinh độ | 48°10'24" 48.1734 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,378 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,363 |
Sân bay gần Jamāyrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 25 km 16 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 66 km 41 ml | |
RAS | Rasht Airport | 178 km 111 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 237 km 147 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 276 km 172 ml |