Thời gian hiện tại ở Garmeh Cheshmeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Garmeh Cheshmeh. Đánh bẩy Garmeh Cheshmeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garmeh Cheshmeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garmeh Cheshmeh, nhiều khách sạn ở Garmeh Cheshmeh, dân số ở Garmeh Cheshmeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Garmeh Cheshmeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:44
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garmeh Cheshmeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Garmeh Cheshmeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°15'53" 38.2646 |
Kinh độ | 48°36'56" 48.6155 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,649 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,806 |
Sân bay gần Garmeh Cheshmeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 18 km 11 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 56 km 35 ml | |
RAS | Rasht Airport | 137 km 85 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 268 km 167 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 274 km 170 ml |