Thời gian hiện tại ở Owzūn Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Owzūn Bolāgh. Đánh bẩy Owzūn Bolāgh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Owzūn Bolāgh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Owzūn Bolāgh, nhiều khách sạn ở Owzūn Bolāgh, dân số ở Owzūn Bolāgh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Owzūn Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:20
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Owzūn Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Owzūn Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°0'46" 38.0129 |
Kinh độ | 48°9'5" 48.1515 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,214 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,678 |
Sân bay gần Owzūn Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 42 km 26 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 100 km 62 ml | |
RAS | Rasht Airport | 150 km 93 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 283 km 176 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 318 km 197 ml |