Thời gian hiện tại ở Ūsūrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ūsūrān. Đánh bẩy Ūsūrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ūsūrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ūsūrān, nhiều khách sạn ở Ūsūrān, dân số ở Ūsūrān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ūsūrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:03
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ūsūrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Ūsūrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°58'42" 38.9783 |
Kinh độ | 48°15'36" 48.26 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,322 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,958,320 |
Sân bay gần Ūsūrān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 55 km 34 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 74 km 46 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 183 km 114 ml | |
RAS | Rasht Airport | 219 km 136 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 225 km 140 ml |