Thời gian hiện tại ở Seyyedlar-e Zahrā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Seyyedlar-e Zahrā. Đánh bẩy Seyyedlar-e Zahrā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Seyyedlar-e Zahrā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Seyyedlar-e Zahrā, nhiều khách sạn ở Seyyedlar-e Zahrā, dân số ở Seyyedlar-e Zahrā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Seyyedlar-e Zahrā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:29
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Seyyedlar-e Zahrā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Seyyedlar-e Zahrā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°2'36" 39.0432 |
Kinh độ | 48°17'50" 48.2973 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,219 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,112 |
Sân bay gần Seyyedlar-e Zahrā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 57 km 35 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 81 km 50 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 178 km 110 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 218 km 135 ml |