Thời gian hiện tại ở Mehdī Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Mehdī Khānlū. Đánh bẩy Mehdī Khānlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mehdī Khānlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mehdī Khānlū, nhiều khách sạn ở Mehdī Khānlū, dân số ở Mehdī Khānlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mehdī Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:34
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mehdī Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Mehdī Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°6'60" 39.1166 |
Kinh độ | 48°16'42" 48.2783 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,252 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,119 |
Sân bay gần Mehdī Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 63 km 39 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 89 km 55 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 170 km 105 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 213 km 132 ml |