Thời gian hiện tại ở Darreh Naşīrī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Darreh Naşīrī. Đánh bẩy Darreh Naşīrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darreh Naşīrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darreh Naşīrī, nhiều khách sạn ở Darreh Naşīrī, dân số ở Darreh Naşīrī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Darreh Naşīrī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:32
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darreh Naşīrī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Darreh Naşīrī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°1'60" 39.0333 |
Kinh độ | 48°19'60" 48.3333 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,199 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,538 |
Sân bay gần Darreh Naşīrī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 53 km 33 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 79 km 49 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 180 km 112 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 216 km 134 ml |