Thời gian hiện tại ở Ḩamzah Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩamzah Khānlū. Đánh bẩy Ḩamzah Khānlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamzah Khānlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamzah Khānlū, nhiều khách sạn ở Ḩamzah Khānlū, dân số ở Ḩamzah Khānlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩamzah Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:09
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamzah Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ḩamzah Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°5'18" 39.0883 |
Kinh độ | 48°10'38" 48.1771 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,295 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,592 |
Sân bay gần Ḩamzah Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 68 km 42 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 88 km 54 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 169 km 105 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 221 km 138 ml |