Thời gian hiện tại ở Dāykandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Dāykandī. Đánh bẩy Dāykandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāykandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāykandī, nhiều khách sạn ở Dāykandī, dân số ở Dāykandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dāykandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:09
:04 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāykandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Dāykandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°21'50" 37.3639 |
Kinh độ | 48°16'6" 48.2682 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,030 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,459 |
Sân bay gần Dāykandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 108 km 67 ml | |
RAS | Rasht Airport | 120 km 74 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 161 km 100 ml |