Thời gian hiện tại ở Şalavāt, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Şalavāt. Đánh bẩy Şalavāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şalavāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şalavāt, nhiều khách sạn ở Şalavāt, dân số ở Şalavāt, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Şalavāt, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:29
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şalavāt, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Şalavāt, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°49'36" 38.8266 |
Kinh độ | 47°44'29" 47.7414 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,818 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,328 |
Sân bay gần Şalavāt, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 81 km 51 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 94 km 59 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 152 km 94 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 187 km 116 ml | |
RAS | Rasht Airport | 235 km 146 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 245 km 152 ml |