Thời gian hiện tại ở Havāshānq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Havāshānq. Đánh bẩy Havāshānq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Havāshānq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Havāshānq, nhiều khách sạn ở Havāshānq, dân số ở Havāshānq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Havāshānq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:36
:03 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Havāshānq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Havāshānq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°43'30" 37.725 |
Kinh độ | 48°24'51" 48.4143 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,120 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,917,358 |
Sân bay gần Havāshānq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 67 km 41 ml | |
RAS | Rasht Airport | 115 km 72 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 119 km 74 ml |