Thời gian hiện tại ở ‘Abbās Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – ‘Abbās Beyglū. Đánh bẩy ‘Abbās Beyglū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abbās Beyglū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abbās Beyglū, nhiều khách sạn ở ‘Abbās Beyglū, dân số ở ‘Abbās Beyglū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Abbās Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:21
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abbās Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về ‘Abbās Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°8'55" 39.1486 |
Kinh độ | 48°13'22" 48.2228 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,281 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,227 |
Sân bay gần ‘Abbās Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 69 km 43 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 93 km 58 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 164 km 102 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 214 km 133 ml |