Thời gian hiện tại ở Karam Shāhlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Karam Shāhlū. Đánh bẩy Karam Shāhlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karam Shāhlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karam Shāhlū, nhiều khách sạn ở Karam Shāhlū, dân số ở Karam Shāhlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Karam Shāhlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:48
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karam Shāhlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Karam Shāhlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°37'48" 38.63 |
Kinh độ | 48°7'57" 48.1324 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,111 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,863,280 |
Sân bay gần Karam Shāhlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 42 km 26 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 61 km 38 ml | |
RAS | Rasht Airport | 195 km 121 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 216 km 134 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 262 km 163 ml |