Thời gian hiện tại ở Kūlbāyāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Kūlbāyāq. Đánh bẩy Kūlbāyāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūlbāyāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūlbāyāq, nhiều khách sạn ở Kūlbāyāq, dân số ở Kūlbāyāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūlbāyāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:43
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūlbāyāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Kūlbāyāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°19'8" 39.3189 |
Kinh độ | 48°11'34" 48.1928 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,118 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,917,216 |
Sân bay gần Kūlbāyāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 84 km 52 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 112 km 70 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 146 km 91 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 203 km 126 ml |