Thời gian hiện tại ở Manjīqchī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Manjīqchī. Đánh bẩy Manjīqchī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manjīqchī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manjīqchī, nhiều khách sạn ở Manjīqchī, dân số ở Manjīqchī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Manjīqchī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:55
:00 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manjīqchī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Manjīqchī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°22'49" 38.3804 |
Kinh độ | 47°30'17" 47.5046 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,308 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,536 |
Sân bay gần Manjīqchī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 80 km 50 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 114 km 71 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 122 km 76 ml | |
RAS | Rasht Airport | 220 km 137 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 235 km 146 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 281 km 174 ml |