Thời gian hiện tại ở Laqījen, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Laqījen. Đánh bẩy Laqījen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Laqījen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Laqījen, nhiều khách sạn ở Laqījen, dân số ở Laqījen, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Laqījen, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:21
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Laqījen, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Laqījen, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°56'16" 38.9379 |
Kinh độ | 47°33'5" 47.5513 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,014 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,038 |
Sân bay gần Laqījen, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 102 km 63 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 112 km 70 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 145 km 90 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 173 km 108 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 226 km 140 ml | |
RAS | Rasht Airport | 255 km 158 ml |