Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Ḩoseyn-e Jalūdārī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Ḩoseyn-e Jalūdārī. Đánh bẩy Qeshlāq-e Ḩoseyn-e Jalūdārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Ḩoseyn-e Jalūdārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Ḩoseyn-e Jalūdārī, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Ḩoseyn-e Jalūdārī, dân số ở Qeshlāq-e Ḩoseyn-e Jalūdārī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Ḩoseyn-e Jalūdārī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:10
:47 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Ḩoseyn-e Jalūdārī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Qeshlāq-e Ḩoseyn-e Jalūdārī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°26'41" 39.4448 |
Kinh độ | 47°56'56" 47.9489 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,158 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,924 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Ḩoseyn-e Jalūdārī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 109 km 68 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 125 km 78 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 131 km 82 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 200 km 124 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 208 km 130 ml |