Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Dātlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Dātlī. Đánh bẩy Qeshlāq-e Dātlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Dātlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Dātlī, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Dātlī, dân số ở Qeshlāq-e Dātlī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Dātlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:42
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Dātlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Qeshlāq-e Dātlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°16'42" 39.2783 |
Kinh độ | 47°39'59" 47.6665 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,364 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,011 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Dātlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 116 km 72 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 125 km 77 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 137 km 85 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 178 km 111 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 199 km 123 ml |