Thời gian hiện tại ở Bernī Balangā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Bernī Balangā. Đánh bẩy Bernī Balangā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bernī Balangā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bernī Balangā, nhiều khách sạn ở Bernī Balangā, dân số ở Bernī Balangā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bernī Balangā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:16
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bernī Balangā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Bernī Balangā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°19'3" 37.3175 |
Kinh độ | 48°53'37" 48.8936 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 79,909 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,858,940 |
Sân bay gần Bernī Balangā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 64 km 40 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 119 km 74 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 159 km 99 ml |