Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Chahārşad-e Dāneshgāh-e Artesh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Maḩalleh-ye Chahārşad-e Dāneshgāh-e Artesh. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Chahārşad-e Dāneshgāh-e Artesh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Chahārşad-e Dāneshgāh-e Artesh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Chahārşad-e Dāneshgāh-e Artesh, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Chahārşad-e Dāneshgāh-e Artesh, dân số ở Maḩalleh-ye Chahārşad-e Dāneshgāh-e Artesh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Chahārşad-e Dāneshgāh-e Artesh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:24
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Chahārşad-e Dāneshgāh-e Artesh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Maḩalleh-ye Chahārşad-e Dāneshgāh-e Artesh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°18'31" 36.3085 |
Kinh độ | 50°0'56" 50.0155 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 79,953 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,860,109 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Chahārşad-e Dāneshgāh-e Artesh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 118 km 73 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 136 km 85 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 139 km 86 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 143 km 89 ml |