Thời gian hiện tại ở Panāhgāh-e Sabalān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Panāhgāh-e Sabalān. Đánh bẩy Panāhgāh-e Sabalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Panāhgāh-e Sabalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Panāhgāh-e Sabalān, nhiều khách sạn ở Panāhgāh-e Sabalān, dân số ở Panāhgāh-e Sabalān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Panāhgāh-e Sabalān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:59
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Panāhgāh-e Sabalān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Panāhgāh-e Sabalān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°16'56" 38.2821 |
Kinh độ | 47°51'33" 47.8593 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,463 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,930,164 |
Sân bay gần Panāhgāh-e Sabalān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 49 km 31 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 98 km 61 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 142 km 88 ml | |
RAS | Rasht Airport | 188 km 117 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 249 km 155 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 303 km 188 ml |