Thời gian hiện tại ở Chaman Qeshlāqī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Chaman Qeshlāqī-ye Soflá. Đánh bẩy Chaman Qeshlāqī-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chaman Qeshlāqī-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chaman Qeshlāqī-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Chaman Qeshlāqī-ye Soflá, dân số ở Chaman Qeshlāqī-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chaman Qeshlāqī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:23
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chaman Qeshlāqī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Chaman Qeshlāqī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°43'59" 38.7331 |
Kinh độ | 47°40'30" 47.6751 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,297 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,911 |
Sân bay gần Chaman Qeshlāqī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 79 km 49 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 100 km 62 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 142 km 88 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 197 km 122 ml | |
RAS | Rasht Airport | 232 km 144 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 251 km 156 ml |