Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Qalārī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Qalārī. Đánh bẩy Qeshlāq-e Qalārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Qalārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Qalārī, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Qalārī, dân số ở Qeshlāq-e Qalārī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Qalārī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:01
:43 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Qalārī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Qeshlāq-e Qalārī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°34'40" 38.5779 |
Kinh độ | 47°40'40" 47.6777 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,157 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,952,949 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Qalārī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 71 km 44 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 101 km 63 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 135 km 84 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 214 km 133 ml | |
RAS | Rasht Airport | 220 km 137 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 267 km 166 ml |