Thời gian hiện tại ở Bāydāl‘alī Yūrdī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Bāydāl‘alī Yūrdī. Đánh bẩy Bāydāl‘alī Yūrdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāydāl‘alī Yūrdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāydāl‘alī Yūrdī, nhiều khách sạn ở Bāydāl‘alī Yūrdī, dân số ở Bāydāl‘alī Yūrdī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāydāl‘alī Yūrdī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:34
:37 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāydāl‘alī Yūrdī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Bāydāl‘alī Yūrdī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°57'14" 37.954 |
Kinh độ | 48°32'55" 48.5485 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,351 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,203 |
Sân bay gần Bāydāl‘alī Yūrdī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 43 km 26 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 91 km 56 ml | |
RAS | Rasht Airport | 118 km 73 ml |