Thời gian hiện tại ở Noşratābād-e Amīr Ghāyeb, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Noşratābād-e Amīr Ghāyeb. Đánh bẩy Noşratābād-e Amīr Ghāyeb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Noşratābād-e Amīr Ghāyeb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Noşratābād-e Amīr Ghāyeb, nhiều khách sạn ở Noşratābād-e Amīr Ghāyeb, dân số ở Noşratābād-e Amīr Ghāyeb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Noşratābād-e Amīr Ghāyeb, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:15
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Noşratābād-e Amīr Ghāyeb, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Noşratābād-e Amīr Ghāyeb, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°6'15" 37.1041 |
Kinh độ | 46°12'9" 46.2026 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,445 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,939 |
Sân bay gần Noşratābād-e Amīr Ghāyeb, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 113 km 70 ml | |
OMH | Urmia Airport | 119 km 74 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 238 km 148 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 241 km 150 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 293 km 182 ml |