Thời gian hiện tại ở Ţavīleh-ye Shāhī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ţavīleh-ye Shāhī. Đánh bẩy Ţavīleh-ye Shāhī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţavīleh-ye Shāhī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţavīleh-ye Shāhī, nhiều khách sạn ở Ţavīleh-ye Shāhī, dân số ở Ţavīleh-ye Shāhī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ţavīleh-ye Shāhī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:51
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţavīleh-ye Shāhī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ţavīleh-ye Shāhī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°27'48" 38.4633 |
Kinh độ | 47°10'39" 47.1774 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 125,083 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,617 |
Sân bay gần Ţavīleh-ye Shāhī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 90 km 56 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 110 km 68 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 146 km 91 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 227 km 141 ml | |
RAS | Rasht Airport | 249 km 155 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 263 km 163 ml |