Thời gian hiện tại ở Ḩūrī Daraq, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ḩūrī Daraq. Đánh bẩy Ḩūrī Daraq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩūrī Daraq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩūrī Daraq, nhiều khách sạn ở Ḩūrī Daraq, dân số ở Ḩūrī Daraq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩūrī Daraq, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:40
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩūrī Daraq, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ḩūrī Daraq, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°45'41" 38.7613 |
Kinh độ | 47°18'40" 47.3112 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,734 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,332 |
Sân bay gần Ḩūrī Daraq, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 108 km 67 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 117 km 73 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 131 km 82 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 193 km 120 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 235 km 146 ml | |
RAS | Rasht Airport | 258 km 160 ml |