Thời gian hiện tại ở Ḩājjī ‘Alī Beyg Kandī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ḩājjī ‘Alī Beyg Kandī. Đánh bẩy Ḩājjī ‘Alī Beyg Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājjī ‘Alī Beyg Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājjī ‘Alī Beyg Kandī, nhiều khách sạn ở Ḩājjī ‘Alī Beyg Kandī, dân số ở Ḩājjī ‘Alī Beyg Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩājjī ‘Alī Beyg Kandī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:08
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājjī ‘Alī Beyg Kandī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ḩājjī ‘Alī Beyg Kandī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°38'50" 38.6472 |
Kinh độ | 46°59'43" 46.9952 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 122,407 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,895,023 |
Sân bay gần Ḩājjī ‘Alī Beyg Kandī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 88 km 54 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 129 km 80 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 146 km 91 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 159 km 99 ml | |
OMH | Urmia Airport | 202 km 125 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 209 km 130 ml |