Thời gian hiện tại ở Fatḩ‘alī-ye Solţānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Fatḩ‘alī-ye Solţānlū. Đánh bẩy Fatḩ‘alī-ye Solţānlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fatḩ‘alī-ye Solţānlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fatḩ‘alī-ye Solţānlū, nhiều khách sạn ở Fatḩ‘alī-ye Solţānlū, dân số ở Fatḩ‘alī-ye Solţānlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Fatḩ‘alī-ye Solţānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:43
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fatḩ‘alī-ye Solţānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Fatḩ‘alī-ye Solţānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°8'36" 39.1433 |
Kinh độ | 47°12'54" 47.215 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,254 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,914,161 |
Sân bay gần Fatḩ‘alī-ye Solţānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 139 km 86 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 141 km 88 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 146 km 91 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 151 km 94 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 193 km 120 ml |