Thời gian hiện tại ở Ḩasan Qeshlāqī-ye Moqaddam, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ḩasan Qeshlāqī-ye Moqaddam. Đánh bẩy Ḩasan Qeshlāqī-ye Moqaddam mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan Qeshlāqī-ye Moqaddam mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan Qeshlāqī-ye Moqaddam, nhiều khách sạn ở Ḩasan Qeshlāqī-ye Moqaddam, dân số ở Ḩasan Qeshlāqī-ye Moqaddam, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩasan Qeshlāqī-ye Moqaddam, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:34
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan Qeshlāqī-ye Moqaddam, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Ḩasan Qeshlāqī-ye Moqaddam, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°18'58" 39.316 |
Kinh độ | 47°19'44" 47.3289 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 124,543 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,414 |
Sân bay gần Ḩasan Qeshlāqī-ye Moqaddam, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 131 km 82 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 144 km 90 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 145 km 90 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 163 km 101 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 180 km 112 ml |