Thời gian hiện tại ở Tāzeh Kand-e ‘Eydlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Tāzeh Kand-e ‘Eydlū. Đánh bẩy Tāzeh Kand-e ‘Eydlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzeh Kand-e ‘Eydlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzeh Kand-e ‘Eydlū, nhiều khách sạn ở Tāzeh Kand-e ‘Eydlū, dân số ở Tāzeh Kand-e ‘Eydlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzeh Kand-e ‘Eydlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:30
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzeh Kand-e ‘Eydlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Tāzeh Kand-e ‘Eydlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°7'5" 37.118 |
Kinh độ | 46°38'58" 46.6494 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,702 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,622 |
Sân bay gần Tāzeh Kand-e ‘Eydlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 117 km 73 ml | |
OMH | Urmia Airport | 153 km 95 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 206 km 128 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 253 km 157 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 263 km 163 ml |