Thời gian hiện tại ở Qareh Chāy-e Ḩājj‘alī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Qareh Chāy-e Ḩājj‘alī. Đánh bẩy Qareh Chāy-e Ḩājj‘alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qareh Chāy-e Ḩājj‘alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qareh Chāy-e Ḩājj‘alī, nhiều khách sạn ở Qareh Chāy-e Ḩājj‘alī, dân số ở Qareh Chāy-e Ḩājj‘alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qareh Chāy-e Ḩājj‘alī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:09
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qareh Chāy-e Ḩājj‘alī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Qareh Chāy-e Ḩājj‘alī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°38'1" 37.6337 |
Kinh độ | 46°41'52" 46.6977 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,571 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,762 |
Sân bay gần Qareh Chāy-e Ḩājj‘alī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 67 km 42 ml | |
OMH | Urmia Airport | 144 km 90 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 169 km 105 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 204 km 127 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 223 km 139 ml |