Thời gian hiện tại ở Ganjābād-e Pā‘īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ganjābād-e Pā‘īn. Đánh bẩy Ganjābād-e Pā‘īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ganjābād-e Pā‘īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ganjābād-e Pā‘īn, nhiều khách sạn ở Ganjābād-e Pā‘īn, dân số ở Ganjābād-e Pā‘īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ganjābād-e Pā‘īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:22
:37 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ganjābād-e Pā‘īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Ganjābād-e Pā‘īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°24'47" 37.4131 |
Kinh độ | 46°45'55" 46.7653 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 122,496 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,896,833 |
Sân bay gần Ganjābād-e Pā‘īn, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 91 km 57 ml | |
OMH | Urmia Airport | 153 km 95 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 177 km 110 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 228 km 142 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 233 km 145 ml |