Thời gian hiện tại ở Davah Yātāqī-ye Kūrānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Davah Yātāqī-ye Kūrānlū. Đánh bẩy Davah Yātāqī-ye Kūrānlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Davah Yātāqī-ye Kūrānlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Davah Yātāqī-ye Kūrānlū, nhiều khách sạn ở Davah Yātāqī-ye Kūrānlū, dân số ở Davah Yātāqī-ye Kūrānlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Davah Yātāqī-ye Kūrānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:01
:22 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Davah Yātāqī-ye Kūrānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Davah Yātāqī-ye Kūrānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°56'42" 36.9449 |
Kinh độ | 47°18'53" 47.3146 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,874 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,928,162 |
Sân bay gần Davah Yātāqī-ye Kūrānlū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 161 km 100 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 182 km 113 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 190 km 118 ml | |
RAS | Rasht Airport | 209 km 130 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 240 km 149 ml |