Thời gian hiện tại ở Qezeljeh-ye Sādāt, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Qezeljeh-ye Sādāt. Đánh bẩy Qezeljeh-ye Sādāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qezeljeh-ye Sādāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qezeljeh-ye Sādāt, nhiều khách sạn ở Qezeljeh-ye Sādāt, dân số ở Qezeljeh-ye Sādāt, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qezeljeh-ye Sādāt, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:48
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qezeljeh-ye Sādāt, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Qezeljeh-ye Sādāt, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°6'7" 38.102 |
Kinh độ | 47°18'1" 47.3004 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 122,699 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,901,574 |
Sân bay gần Qezeljeh-ye Sādāt, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 92 km 57 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 101 km 63 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 151 km 94 ml | |
RAS | Rasht Airport | 222 km 138 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 266 km 165 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 305 km 189 ml |