Thời gian hiện tại ở Solţānābād-e Āqzīārat, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Solţānābād-e Āqzīārat. Đánh bẩy Solţānābād-e Āqzīārat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Solţānābād-e Āqzīārat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Solţānābād-e Āqzīārat, nhiều khách sạn ở Solţānābād-e Āqzīārat, dân số ở Solţānābād-e Āqzīārat, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Solţānābād-e Āqzīārat, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:25
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Solţānābād-e Āqzīārat, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Solţānābād-e Āqzīārat, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°8'48" 37.1467 |
Kinh độ | 46°48'35" 46.8098 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 121,978 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,885,831 |
Sân bay gần Solţānābād-e Āqzīārat, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 119 km 74 ml | |
OMH | Urmia Airport | 165 km 103 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 193 km 120 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 250 km 156 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 256 km 159 ml |