Thời gian hiện tại ở Sārebānqolī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Sārebānqolī. Đánh bẩy Sārebānqolī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārebānqolī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārebānqolī, nhiều khách sạn ở Sārebānqolī, dân số ở Sārebānqolī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sārebānqolī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:38
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārebānqolī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Sārebānqolī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°9'13" 38.1535 |
Kinh độ | 45°52'50" 45.8805 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,600 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,272 |
Sân bay gần Sārebānqolī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 32 km 20 ml | |
OMH | Urmia Airport | 90 km 56 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 121 km 75 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 254 km 158 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 256 km 159 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 289 km 180 ml |