Thời gian hiện tại ở Qarah Qūch-e Mīnbāshī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Qarah Qūch-e Mīnbāshī. Đánh bẩy Qarah Qūch-e Mīnbāshī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Qūch-e Mīnbāshī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Qūch-e Mīnbāshī, nhiều khách sạn ở Qarah Qūch-e Mīnbāshī, dân số ở Qarah Qūch-e Mīnbāshī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Qūch-e Mīnbāshī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:27
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Qūch-e Mīnbāshī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Qarah Qūch-e Mīnbāshī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°1'12" 39.0201 |
Kinh độ | 46°44'57" 46.7492 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 124,200 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,122 |
Sân bay gần Qarah Qūch-e Mīnbāshī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 109 km 68 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 113 km 70 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 165 km 102 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 174 km 108 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 182 km 113 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 194 km 121 ml |